Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết
PPCT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
Thứ
hai (20/11/2023)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
ba (21/11/2023)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
3
|
Địa
|
Lớp
6,2
|
19
|
Các dạng địa hình
chính trên Trái Đất. Khoáng sản
|
|
|
Sáng
|
4
|
Địa
|
Lớp
6,3
|
19
|
Các dạng địa hình
chính trên Trái Đất. Khoáng sản
|
|
|
Sáng
|
5
|
Địa
|
Lớp
6,1
|
19
|
Các dạng địa hình
chính trên Trái Đất. Khoáng sản
|
|
|
Thứ
tư (22/11/2023)
|
Sáng
|
1
|
Đia
|
Lớp
7.1
|
16
|
Bản đồ chính trị Châu Á, các khu
vực của Châu Á
|
|
|
Sáng
|
2
|
GD
ĐP
|
Lớp
6,1
|
11
|
Ứng phó với biến đổi khí hậu tỉnh
Quảng Bình
|
|
|
Sáng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
4
|
GD
ĐP
|
Lớp
6,2
|
11
|
Ứng phó với biến đổi khí hậu tỉnh
Quảng Bình
|
|
|
Sáng
|
5
|
GD
ĐP
|
Lớp
6,3
|
11
|
Ứng phó với biến đổi khí hậu tỉnh
Quảng Bình
|
|
|
Thứ
năm (23/11/2023)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
Đia
|
Lớp
9,2
|
22
|
Vùng đồng bằng Sông
Hồng (TT)
|
|
|
Sáng
|
3
|
Đia
|
Lớp
9,1
|
22
|
Vùng đồng bằng Sông
Hồng (TT)
|
|
|
Sáng
|
4
|
Địa
|
Lớp
7.3
|
16
|
Bản đồ chính trị Châu
Á, các khu vực của Châu Á
|
|
|
Sáng
|
5
|
Địa
|
Lớp
9,3
|
22
|
Vùng đồng bằng Sông
Hồng (TT)
|
|
|
Thứ
sáu (24/11/2023)
|
Sáng
|
1
|
Đia
|
Lớp
6,3
|
20
|
Các dạng địa hình
chính trên Trái Đất. Khoáng sản
|
|
|
Sáng
|
2
|
Đia
|
Lớp
6,2
|
20
|
Các dạng địa hình
chính trên Trái Đất. Khoáng sản
|
|
|
Sáng
|
3
|
Đia
|
Lớp
6,1
|
20
|
Các dạng địa hình
chính trên Trái Đất. Khoáng sản
|
|
|
Sáng
|
4
|
Đia
|
Lớp
7,2
|
16
|
Bản đồ chính trị Châu
Á, các khu vực của Châu Á
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
bảy (25/11/2023)
|
Sáng
|
1
|
Đia
|
Lớp
9,2
|
23
|
Thực hành: Vẽ và phân
tích…..
|
|
|
Sáng
|
2
|
Đia
|
Lớp
9,1
|
23
|
Thực hành: Vẽ và phân
tích
|
|
|
Sáng
|
3
|
Đia
|
Lớp
9,3
|
23
|
Thực hành: Vẽ và phân
tích
|
|
|
Chiều
|
2
|
Địa
|
Lớp
8,1
|
16
|
Khí hậu Việt Nam (TT)
|
Bù
|
|