Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết
PPCT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
Thứ
hai (27/11/2023)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
3
|
Địa
|
Lớp
8,1
|
17
|
Khí hậu Việt Nam (TT)
|
|
|
Sáng
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
5
|
Địa
|
Lớp
8,2
|
17
|
Khí hậu Việt Nam (TT)
|
|
|
Thứ
ba (28/11/2023)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
3
|
Địa
|
Lớp
6,2
|
21
|
TH: Đọc lược đồ địa hình
tỉ lệ lớn và lát cắt địa hình đơn giản
|
|
|
Sáng
|
4
|
Địa
|
Lớp
6,3
|
21
|
TH: Đọc lược đồ địa
hình tỉ lệ lớn và lát cắt địa hình đơn giản
|
|
|
Sáng
|
5
|
Địa
|
Lớp
6,1
|
21
|
TH: Đọc lược đồ địa
hình tỉ lệ lớn và lát cắt địa hình đơn giản
|
|
|
Thứ
tư (29/11/2023)
|
Sáng
|
1
|
Đia
|
Lớp
7.1
|
17
|
Bản đồ chính trị Châu Á, các khu
vực của Châu Á
|
|
|
Sáng
|
2
|
GD
ĐP
|
Lớp
6,1
|
12
|
Phòng tránh và giảm nhẹ thiên tai
|
|
|
Sáng
|
3
|
GD
ĐP
|
Lớp
6,2
|
12
|
Phòng tránh và giảm nhẹ thiên tai
|
|
|
Sáng
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
5
|
GD
ĐP
|
Lớp
6,3
|
12
|
Phòng tránh và giảm nhẹ thiên tai
|
|
|
Thứ
năm (30/11/2023)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
Đia
|
Lớp
9,2
|
24
|
Ôn tập vùng TD và MN
BB với vùng ĐBSH
|
|
|
Sáng
|
3
|
Đia
|
Lớp
9,1
|
24
|
Ôn tập vùng TD và MN
BB với vùng ĐBSH
|
|
|
Sáng
|
4
|
Địa
|
Lớp
7.3
|
17
|
Bản đồ chính trị Châu Á, các khu
vực của Châu Á
|
|
|
Sáng
|
5
|
Địa
|
Lớp
9,3
|
24
|
Ôn tập vùng TD và MN
BB với vùng ĐBSH
|
|
|
Thứ
sáu (1/12/2023)
|
Sáng
|
1
|
Đia
|
Lớp
6,3
|
22
|
TH: Đọc lược đồ địa
hình tỉ lệ lớn và lát cắt địa hình đơn giản(TT)
|
|
|
Sáng
|
2
|
Đia
|
Lớp
6,2
|
22
|
TH: Đọc lược đồ địa
hình tỉ lệ lớn và lát cắt địa hình đơn giản(TT)
|
|
|
Sáng
|
3
|
Đia
|
Lớp
6,1
|
22
|
TH: Đọc lược đồ địa
hình tỉ lệ lớn và lát cắt địa hình đơn giản(TT)
|
|
|
Sáng
|
4
|
Đia
|
Lớp
7,2
|
17
|
Bản đồ chính trị Châu Á, các khu
vực của Châu Á
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
bảy (2/12/2023)
|
Sáng
|
1
|
Đia
|
Lớp
9,2
|
25
|
Vùng Bắc Trung Bộ.
|
|
|
Sáng
|
2
|
Đia
|
Lớp
9,1
|
25
|
Vùng Bắc Trung Bộ.
|
|
|
Sáng
|
3
|
Đia
|
Lớp
9,3
|
25
|
Vùng Bắc Trung Bộ.
|
|
|
Sáng
|
4
|
|
|
|
|
|
|