Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết
PPCT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
Thứ
hai (13/11/2023)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
Địa
|
Lớp
8,2
|
15
|
Khí hậu Việt Nam (TT)
|
|
|
Sáng
|
3
|
Địa
|
Lớp
8,1
|
15
|
Khí hậu Việt Nam (TT)
|
|
|
Sáng
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
ba (14/11/2023)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
3
|
Địa
|
Lớp
6,2
|
17
|
Quá trình nội sinh và
ngoại sinh
|
|
|
Sáng
|
4
|
Địa
|
Lớp
6,3
|
17
|
Quá trình nội sinh và
ngoại sinh
|
|
|
Sáng
|
5
|
Địa
|
Lớp
6,1
|
17
|
Quá trình nội sinh và
ngoại sinh
|
|
|
Thứ
tư (15/11/2023)
|
Sáng
|
1
|
GD
ĐP
|
Lớp
6,2
|
10
|
Ứng phó với biến đổi
khí hậu tỉnh Quảng Bình
|
|
|
Sáng
|
2
|
GD
ĐP
|
Lớp
6,1
|
10
|
Ứng phó với biến đổi
khí hậu tỉnh Quảng Bình
|
|
|
Sáng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
4
|
GD
ĐP
|
Lớp
6,3
|
10
|
Ứng phó với biến đổi
khí hậu tỉnh Quảng Bình
|
|
|
Sáng
|
5
|
Đia
|
Lớp
7.1
|
15
|
Bản đồ chính trị Châu Á, các khu
vực của Châu Á
|
|
|
Thứ
năm (16/11/2023)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
Đia
|
Lớp
9,2
|
20
|
Vùng Trung du và miền
núi Bắc Bộ (tiếp theo).
|
|
|
Sáng
|
3
|
Đia
|
Lớp
9,1
|
20
|
Vùng Trung du và miền
núi Bắc Bộ (tiếp theo).
|
|
|
Sáng
|
4
|
Địa
|
Lớp
7.3
|
15
|
Bản đồ chính trị Châu Á, các khu
vực của Châu Á
|
|
|
Sáng
|
5
|
Địa
|
Lớp
9,3
|
20
|
Vùng Trung du và miền
núi Bắc Bộ (tiếp theo).
|
|
|
Thứ
sáu (17/11/2023)
|
Sáng
|
1
|
Đia
|
Lớp
6,3
|
18
|
Núi lửa và động đất
|
|
|
Sáng
|
2
|
Đia
|
Lớp
6,2
|
18
|
Núi lửa và động đất
|
Dạy
thay
|
|
Sáng
|
3
|
Đia
|
Lớp
6,1
|
18
|
Núi lửa và động đất
|
|
|
Sáng
|
4
|
Đia
|
Lớp
7,2
|
15
|
Bản đồ chính trị Châu Á, các khu
vực của Châu Á
|
|
|
Sáng
|
2
|
Đia
|
Lớp
8,2
|
16
|
Khí hậu Việt Nam (TT)
|
Thao
giảng
|
|
Thứ
bảy (18/11/2023)
|
Sáng
|
1
|
Đia
|
Lớp
9,2
|
21
|
Vùng đồng bằng sông
Hồng.
|
|
|
Sáng
|
2
|
Đia
|
Lớp
9,1
|
21
|
Vùng đồng bằng sông
Hồng.
|
|
|
Sáng
|
3
|
Đia
|
Lớp
9,3
|
21
|
Vùng đồng bằng sông
Hồng.
|
|
|
Sáng
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|