Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết
PPCT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
Thứ
hai (18/9/2023)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
Địa
|
Lớp
8,2
|
2
|
Vị trí địa lí, phạm vị lãnh thổ
Việt Nam(T2)
|
|
|
Sáng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
4
|
Địa
|
Lớp
8,1
|
2
|
Vị trí địa lí, phạm vị lãnh thổ
Việt Nam(T2)
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
ba (19/9/2023)
|
Sáng
|
1
|
Địa
|
Lớp
6,1
|
5
|
Kí hiệu và bảng chú
giải bản đồ. Tìm đường đi trên bản đồ
|
|
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
3
|
Địa
|
Lớp
6,2
|
4
|
Tỉ lệ bản đồ. Tính
khoảng cách thực tế dựa vào tỉ lệ bản đồ.
|
|
|
Sáng
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
tư (20/9/2023)
|
Sáng
|
1
|
Đia
|
Lớp
9,1
|
5
|
Thực hành: Phân tích
và so sánh tháp dân số năm 1989 và năm 1999.
|
|
|
Sáng
|
2
|
Địa
|
Lớp
9,3
|
4
|
Lao động và việc làm. Chất lượng
cuộc sống
|
|
|
Sáng
|
3
|
Đia
|
Lớp
7,1
|
3
|
|
|
|
Sáng
|
4
|
Đia
|
Lớp
9,2
|
5
|
Thực hành: Phân tích
và so sánh tháp dân số năm 1989 và năm 1999.
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm (21/9/2023)
|
Sáng
|
1
|
Đia
|
Lớp
7.2
|
3
|
Đặc điểm dân cư, xã
hội Châu Âu
|
|
|
Sáng
|
2
|
Địa
|
Lớp
6,3
|
5
|
Kí hiệu và bảng chú
giải bản đồ. Tìm đường đi trên bản đồ
|
|
|
Sáng
|
3
|
Đia
|
Lớp
7.3
|
3
|
Đặc điểm dân cư, xã
hội Châu Âu
|
|
|
Sáng
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu (22/9/2023)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
3
|
Địa
|
Lớp
9,3
|
5
|
Thực hành: Phân tích
và so sánh tháp dân số năm 1989 và năm 1999.
|
|
|
Sáng
|
4
|
Đia
|
Lớp
9,1
|
6
|
Sự phát triển nền kinh
tế Việt Nam.
|
|
|
Sáng
|
5
|
Đia
|
Lớp
9,2
|
6
|
Sự phát triển nền kinh
tế Việt Nam.
|
|
|
Thứ
bảy (23/9/2023)
|
Sáng
|
1
|
Địa
|
Lớp
6,3
|
6
|
Kí hiệu và bảng chú
giải bản đồ. Tìm đường đi trên bản đồ(TT)
|
|
|
Sáng
|
2
|
Đia
|
Lớp
6,1
|
6
|
Kí hiệu và bảng chú
giải bản đồ. Tìm đường đi trên bản đồ(TT)
|
|
|
Sáng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
4
|
Địa
|
Lớp
6,2
|
5
|
Kí hiệu và bảng chú
giải bản đồ. Tìm đường đi trên bản đồ
|
|
|