Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết
PPCT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
Thứ
hai (11/9/2023)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
Địa
|
Lớp
8,2
|
1
|
Vị trí địa lí, phạm vị lãnh thổ
Việt Nam(T1)
|
|
|
Sáng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
4
|
Địa
|
Lớp
8,1
|
1
|
Vị trí địa lí, phạm vị lãnh thổ
Việt Nam(T1)
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
ba (12/9/2023)
|
Sáng
|
1
|
Địa
|
Lớp
6,2
|
2
|
Hệ thống kinh, vĩ
tuyến. Tọa độ địa lí
|
|
|
Sáng
|
2
|
Địa
|
Lớp
9,3
|
2
|
Dân số và giă tăng dân số
|
|
|
Sáng
|
3
|
Địa
|
Lớp
6,1
|
3
|
Bản đồ. Một số lưới kinh, vĩ
tuyến. Phương hướng trên bản đồ
|
|
|
Sáng
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
tư (13/9/2023)
|
Sáng
|
1
|
Đia
|
Lớp
6,3
|
3
|
Bản đồ. Một số lưới kinh, vĩ
tuyến. Phương hướng trên bản đồ
|
|
|
Sáng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
3
|
Đia
|
Lớp
7,1
|
2
|
Vị trí địa lí, đặc điểm tự nhiên
Châu Âu (TT)
|
|
|
Sáng
|
4
|
Đia
|
Lớp
9,1
|
3
|
Phân bố dân cư và các loại hình
quần cư.
|
|
|
Sáng
|
5
|
Địa
|
Lớp
9,2
|
3
|
Phân bố dân cư và các loại hình
quần cư.
|
|
|
Thứ
năm (14/9/2023)
|
Sáng
|
1
|
Đia
|
Lớp
7.2
|
2
|
Vị trí địa lí, đặc điểm tự nhiên
Châu Âu (TT)
|
|
|
Sáng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
3
|
Đia
|
Lớp
7.3
|
2
|
Vị trí địa lí, đặc điểm tự nhiên
Châu Âu (TT)
|
|
|
Sáng
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu (15/9/2023)
|
Sáng
|
1
|
Địa
|
Lớp
9,3
|
3
|
Phân bố dân cư và các loại hình
quần cư.
|
|
|
Sáng
|
2
|
Đia
|
Lớp
9,1
|
4
|
Lao động và việc làm.
Chất lượng cuộc sống
|
|
|
Sáng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
4
|
Đia
|
Lớp
9,2
|
4
|
Lao động và việc làm.
Chất lượng cuộc sống
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
bảy (16/9/2023)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
Đia
|
Lớp
6,1
|
4
|
Tỉ lệ bản đồ. Tính
khoảng cách thực tế dựa vào tỉ lệ bản đồ.
|
|
|
Sáng
|
3
|
Địa
|
Lớp
6,2
|
3
|
Bản đồ. Một số lưới
kinh, vĩ tuyến. Phương hướng trên bản đồ
|
|
|
Sáng
|
4
|
Địa
|
Lớp
6,3
|
4
|
Tỉ lệ bản đồ. Tính khoảng
cách thực tế dựa vào tỉ lệ bản đồ.
|
|
|