Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết
PPCT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
Thứ
Hai
02/10/2023
|
Sáng
|
2
|
Toán(Đ)
|
Lớp
7,3
|
9
|
Lũy
thừa với số mủ tự nhiên của 1 số hữu tỉ (3)
|
|
|
Sáng
|
3
|
Toán(Đ)
|
Lớp
9,1
|
10
|
Biến
đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai
|
|
|
Sáng
|
4
|
Toán(Đ)
|
Lớp
7,2
|
9
|
Lũy
thừa với số mủ tự nhiên của 1 số hữu tỉ (3)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Thứ
Ba
03/10/2023
|
Sáng
|
2
|
Toán
(H)
|
Lớp
7,2
|
7
|
Tiên
đề Euclid. Tính chất của hai đường thẳng song s
|
|
|
Sáng
|
3
|
Toán
(H)
|
Lớp
7,3
|
7
|
Tiên
đề Euclid. Tính chất của hai đường thẳng song s
|
|
|
Sáng
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Sáng
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Sáng
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Thứ
Tư
04/10/2023
|
Sáng
|
1
|
Lý
|
Lớp
7,3
|
6
|
Bài
10: Đồ thị quãng đường - Thời gian
|
|
|
Sáng
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Sáng
|
3
|
Lý
|
Lớp
7,2
|
6
|
Bài
10: Đồ thị quãng đường - Thời gian
|
|
|
Sáng
|
4
|
Toán
(Đ)
|
Lớp
9,1
|
11
|
Biến
đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai
|
|
|
Sáng
|
5
|
Toán
(H)
|
Lớp
9,1
|
7
|
Tỉ
số lương giác của góc nhọn(t2)
|
|
|
Thứ
Năm
05/10/2023
|
Sáng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Sáng
|
2
|
Lý
|
Lớp
7,1
|
6
|
Bài
10: Đồ thị quãng đường - Thời gian
|
|
|
Sáng
|
3
|
Toán(Đ)
|
Lớp
7,2
|
10
|
Thứ
tự thực hiện phép tính.Quy tắc chuyển vế
|
|
|
Sáng
|
4
|
Toán(H)
|
Lớp
7,2
|
8
|
Tiên
đề Euclid. Tính chất của hai đường thẳng song s
|
|
|
Sáng
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Thứ
Sáu
06/10/2023
|
Sáng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Sáng
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Sáng
|
3
|
Toán(Đ)
|
Lớp
7,3
|
10
|
Thứ
tự thực hiện phép tính.Quy tắc chuyển vế
|
|
|
Sáng
|
4
|
Toán(H)
|
Lớp
7,3
|
8
|
Tiên
đề Euclid. Tính chất của hai đường thẳng song s
|
|
|
Sáng
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Thứ
Bảy
07/10/2023
|
Sáng
|
1
|
Toán(H)
|
Lớp
9,3
|
8
|
Tỉ
số lương giác của góc nhọn(t4)
|
|
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí
|
Lớp
7,2
|
0
|
0
|
|
|
Sáng
|
3
|
Vật
lí
|
Lớp
7,1
|
0
|
0
|
|
|
Sáng
|
4
|
Vật
lí
|
Lớp
7,3
|
0
|
0
|
|
|
Sáng
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chủ Nhật
(08/10/2023)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|