Tuần 31: Từ ngày 01/04/2024 đến ngày 07/04/2024
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết
PPCT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
Thứ
Hai
(8/4/2024)
|
Sáng
|
2
|
Sinh
học
|
Lớp
8.2
|
32
|
Quần
thể sinh vật
|
|
|
Sáng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
4
|
Sinh
học
|
Lớp
8.1
|
32
|
Quần
thể sinh vật
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
Ba (9/4/2024)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
Sinh
học
|
Lớp
9.2
|
58
|
Ô
nhiễm môi trường
|
|
|
Sáng
|
3
|
Sinh
học
|
Lớp
9.1
|
58
|
Ô
nhiễm môi trường
|
|
|
Sáng
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
5
|
Sinh
học
|
Lớp
9.3
|
58
|
Ô
nhiễm môi trường
|
|
|
Thứ
Tư (10/4/2024)
|
Sáng
|
1
|
Sinh
học
|
Lớp
8.1
|
33
|
Quần
thể sinh vật
|
|
|
Sáng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
4
|
Sinh
học
|
Lớp
8.2
|
33
|
Quần
thể sinh vật
|
|
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
Năm (11/4/2024)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết
PPCT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
Thứ
Hai
(1/4/2024)
|
Sáng
|
2
|
Sinh
học
|
Lớp
8.2
|
30
|
Quần
thể sinh vật
|
|
|
Sáng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
4
|
Sinh
học
|
Lớp
8.1
|
30
|
Quần
thể sinh vật
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
Ba (9/4/2024)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
Sinh
học
|
Lớp
9.2
|
56
|
Tác
động của con người đối với môi trường
|
|
|
Sáng
|
3
|
Sinh
học
|
Lớp
9.1
|
56
|
Tác
động của con người đối với môi trường
|
|
|
Sáng
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
5
|
Sinh
học
|
Lớp
9.3
|
56
|
Tác
động của con người đối với môi trường
|
|
|
Thứ
Tư (10/4/2024)
|
Sáng
|
1
|
Sinh
học
|
Lớp
8.2
|
31
|
Môi
trường và các nhân tố sinh thái
|
|
|
Sáng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
3
|
Sinh
học
|
Lớp
8.1
|
31
|
Môi
trường và các nhân tố sinh thái
|
|
|
Sáng
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
Năm (11/4/2024)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
Sáu (12/4/2024)
|
Sáng
|
1
|
Sinh
học
|
Lớp
9.1
|
57
|
Ô
nhiễm môi trường
|
|
|
Sáng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
3
|
Sinh
học
|
Lớp
9,3
|
57
|
Ô
nhiễm môi trường
|
|
|
Sáng
|
4
|
Sinh
học
|
Lớp
9.2
|
57
|
Ô
nhiễm môi trường
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
Bảy (13/4/2024)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Chủ Nhật (14/4/2024)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
Sáu (12/4/2024)
|
Sáng
|
1
|
Sinh
học
|
Lớp
9.1
|
59
|
TH:
Tìm hiểu tình hình môi trường ở địa phương
|
|
|
Sáng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
3
|
Sinh
học
|
Lớp
9,3
|
59
|
TH:
Tìm hiểu tình hình môi trường ở địa phương
|
|
|
Sáng
|
4
|
Sinh
học
|
Lớp
9.2
|
59
|
TH:
Tìm hiểu tình hình môi trường ở địa phương
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
Bảy (13/4/2024)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Chủ Nhật (14/4/2024)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuần 36: Từ ngày 0604/2024 đến ngày 12/04/2024
Tuần 26:Từ ngày 26/02/2024 đến ngày03/03/2024
Tuần 27:Từ ngày 04/03/2024 đến ngày10/03/2024
Tuần 28:Từ ngày 11/03/2024 đến ngày17/03/2024
Tuần 33: Từ ngày 15/04/2024 đến ngày 21/04/2024
Tuần 29:Từ ngày 18/03/2024 đến ngày24/03/2024
Tuần 30:Từ ngày 25/03/2024 đến ngày 31/03/2024
Tuần 32: Từ ngày 08/04/2024 đến ngày 14/04/2024
Tuần 34: Từ ngày 22/04/2024 đến ngày 28/04/2024
Tuần 35: Từ ngày 29/04/2024 đến ngày 05/04/2024
Tuần 25:Từ ngày 19/02/2024 đến ngày25/02/2024
Tuần 24 :Từ ngày 12/02/2024 đến ngày18/02/2024
Tuần 23 :Từ ngày 05/02/2024 đến ngày11/02/2024
Tuần 22 :Từ ngày 29/01/2024 đến ngày 04/02/2024
Tuần 21 :Từ ngày 22/01/2024 đến ngày 28/01/2024
Tuần 20 :Từ ngày 15/01/2024 đến ngày 21/01/2024
Tuần 17: Từ ngày 25/12/2023 đến ngày 31/12/2023
Tuần 16: Từ ngày 18/12/2023 đến ngày 24/12/2023
Tuần 15: Từ ngày 11/12/2023 đến ngày 17/12/2023
Tuần 14: Từ ngày 04/12/2023 đến ngày 10/12/2023
Tuần 13: Từ ngày 27/11/2023 đến ngày 03/12/2023
Tuần 12: Từ ngày 20/11/2023 đến ngày 26/11/2023
Tuần 11: Từ ngày 13/11/2023 đến ngày 19/11/2023
Tuần 10: Từ ngày 06/11/2023 đến ngày 12/11/2023
Tuần 9: Từ ngày 30/10/2023 đến ngày 05/11/2023
Tuần 8: Từ ngày 23/10/2023 đến ngày 29/10/2023
Tuần 7: Từ ngày 16/10/2023 đến ngày 22/10/2023
Tuần 6: Từ ngày 09/10/2023 đến ngày 15/10/2023
Tuần 5: Từ ngày 02/10/2023 đến ngày 08/10/2023
Tuần 4: Từ ngày 25/09/2023 đến ngày 01/10/2023
Tuần 3: Từ ngày 18/09/2023 đến ngày 24/09/2022
Tuần 2: Từ ngày 11/09/2023 đến ngày 17/09/2023
Tuần 1: Từ ngày 05/09/2023 đến ngày 10/09/2023
Tuần 19: Từ ngày 08/01/2024 đến ngày 14/01/2024
Tuần 18: Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 07/01/2024